🔍 Search: CHỨNG SAY (TÀU XE)
🌟 CHỨNG SAY (TÀU… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
멀미
☆☆
Danh từ
-
1
자동차, 배, 비행기 등을 탈 때, 그 흔들림 때문에 생기는 어지럽고 메스꺼운 증세.
1 CHỨNG SAY (TÀU XE): Triệu chứng chóng mặt và buồn nôn sinh ra do sự lắc lư khi đi xe ôtô, tàu thuyền, máy bay... -
2
생각하기도 싫을 만큼 매우 싫은 느낌.
2 SỰ CHÁN GHÉT, SỰ CHÁN NGẤY: Cảm giác rất ghét đến mức nghĩ đến cũng thấy ghét.
-
1
자동차, 배, 비행기 등을 탈 때, 그 흔들림 때문에 생기는 어지럽고 메스꺼운 증세.
• Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104)